Có 3 kết quả:
宴席 yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ • 砚席 yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ • 硯席 yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) banquet
(2) feast
(2) feast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ink slab and sitting mat
(2) place where one studies and teaches
(2) place where one studies and teaches
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ink slab and sitting mat
(2) place where one studies and teaches
(2) place where one studies and teaches
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0