Có 3 kết quả:

宴席 yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ砚席 yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ硯席 yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ

1/3

yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) banquet
(2) feast

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ink slab and sitting mat
(2) place where one studies and teaches

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ink slab and sitting mat
(2) place where one studies and teaches

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0